Vật liệu: Gang xám, gang dẻo hoặc thép không gỉ (tùy theo phiên bản và ứng dụng).
Đặc điểm:
Chịu được áp lực cao, hạn chế biến dạng khi làm việc lâu dài.
Bền bỉ trong môi trường nước sạch, nước công nghiệp tiêu chuẩn.
Chống nứt vỡ và ăn mòn nhẹ nhờ lớp sơn phủ chống gỉ bên ngoài.
Vật liệu: Gang đúc chính xác, hợp kim đồng hoặc thép không gỉ.
Đặc điểm:
Chịu mài mòn tốt khi tiếp xúc với dòng nước tốc độ cao.
Giữ được hình dạng chuẩn xác, duy trì hiệu suất thủy lực ổn định.
Hạn chế nguy cơ xói mòn cánh do lẫn hạt rắn nhỏ trong nước.
Vật liệu: Thép hợp kim cường độ cao hoặc inox.
Đặc điểm:
Độ cứng lớn, chịu lực xoắn và uốn tốt khi máy hoạt động liên tục.
Bề mặt được gia công nhẵn để giảm ma sát, tăng tuổi thọ vòng bi và phớt cơ khí.
Vật liệu: Carbon, ceramic, silicon carbide (SiC).
Đặc điểm:
Chịu mài mòn, chịu nhiệt tốt.
Đảm bảo làm kín hiệu quả, hạn chế rò rỉ chất lỏng ra ngoài.
Vật liệu: Gang đúc nguyên khối hoặc thép không gỉ.
Đặc điểm:
Bề mặt khoang dẫn lưu được gia công chính xác, đảm bảo dòng chảy mượt mà, giảm ma sát và hao tổn năng lượng.
Vật liệu: Gang đúc hoặc thép.
Đặc điểm:
Đáp ứng tiêu chuẩn DIN, JIS hoặc GB.
Chịu được lực siết lớn, đảm bảo kết nối kín khít với đường ống.
Lớp ngoài: Sơn epoxy hoặc sơn chống gỉ chuyên dụng.
Công dụng:
Bảo vệ thân máy trước tác động của môi trường ẩm ướt, hơi nước nóng.
Tăng tuổi thọ và tính thẩm mỹ của máy.
Chịu lực và chịu mài mòn cao, vận hành bền bỉ trong thời gian dài.
Chống ăn mòn tốt, phù hợp nhiều môi trường nước công nghiệp, nước sạch.
Hạn chế hư hỏng do va đập, rung chấn hoặc áp lực cao.
Dễ bảo trì, thay thế phụ tùng nhờ tiêu chuẩn vật liệu đồng bộ, phổ biến.
Hệ thống phớt của máy bơm ISG50-160 và IRG50-160 có nhiệm vụ:
Ngăn chất lỏng rò rỉ từ buồng bơm ra ngoài qua trục.
Bảo vệ trục và ổ bi khỏi bị nước xâm nhập, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Duy trì áp lực buồng bơm, đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định.
Đây là loại phớt chính trong hệ thống phớt của máy bơm ISG50-160, IRG50-160, gồm các bộ phận:
Vòng tĩnh (stationary ring)
Được lắp cố định vào thân bơm, thường chế tạo bằng vật liệu than chì, gốm, cacbua silic hoặc thép không gỉ, có khả năng chịu mài mòn cao.
Vòng động (rotary ring)
Gắn chặt vào trục bơm và quay cùng trục, tiếp xúc với vòng tĩnh để tạo bề mặt làm kín. Thường làm bằng cacbua silic, thép không gỉ, hoặc than cứng.
Lò xo đàn hồi
Tạo lực ép liên tục giữa vòng tĩnh và vòng động, duy trì tiếp xúc trong suốt quá trình hoạt động.
Gioăng làm kín phụ (secondary seal)
Gồm o-ring, vòng đệm cao su hoặc PTFE, giúp làm kín giữa các bộ phận với thân bơm và trục bơm.
Là nắp bảo vệ bên ngoài phớt cơ khí, giúp cố định phớt vào thân bơm, đồng thời ngăn bụi bẩn, tạp chất xâm nhập vào vị trí làm kín.
Vòng tĩnh, vòng động: cacbua silic, gốm, than chì.
Lò xo: inox hoặc thép mạ chống ăn mòn.
Gioăng làm kín phụ: cao su NBR, EPDM hoặc PTFE (tùy môi trường bơm).
Khả năng làm kín cao, hạn chế rò rỉ tối đa khi vận hành đúng cách.
Chịu áp lực và nhiệt độ tốt, phù hợp cho hệ thống tăng áp, nước nóng hoặc nước sạch.
Dễ bảo trì, thay thế, thiết kế tiêu chuẩn hóa giúp tháo lắp thuận tiện.
Máy bơm hút xả đặt nằm thẳng model ISG50-160, bơm IRG50-160 tốc độ quay 2900 r/min
7.171.200 VND