Nguyên nhân và cách sửa bơm lùa model ISG80-315B và IRG80-315B nóng bất thường
Dấu hiệu nhận biết bơm lùa model ISG80-315B và IRG80-315B nóng bất thường
Nhiệt độ vỏ ổ bi, cụm phớt hoặc thân bơm tăng nhanh, sờ tay thấy “nóng rát”.
Dòng điện động cơ cao hơn bình thường, có mùi khét nhẹ ở ổ bi/phớt.
Tiếng ồn tăng, rung lớn hơn mức nền khi bơm lùa model ISG80-315B và IRG80-315B vận hành ổn định.
Lưu lượng/áp xả lệch khỏi giá trị chuẩn đã ghi trong nhật ký vận hành.
Ngưỡng tham khảo an toàn
Luôn ưu tiên theo hướng dẫn nhà sản xuất. Thực tế hiện trường thường đặt cảnh báo khi vỏ ổ bi khoảng 70–80°C, cần dừng kiểm tra nếu tiếp cận 90°C hoặc tăng nhanh bất thường.
Dòng điện làm việc nên nằm trong định mức trên nhãn động cơ; vượt >105–110% định mức cần xử lý.
Nhóm nguyên nhân thủy lực và cách khắc phục
Chạy “nghẹt xả” hoặc đóng van xả quá chặt
Nguyên nhân: Lưu lượng gần bằng 0, nước quay vòng trong volute làm tăng ma sát và nhiệt.
Cách sửa: Mở dần van xả đến điểm làm việc; cài đặt bảo vệ áp chênh (DP) hoặc liên động van để tránh đóng hoàn toàn khi bơm lùa model ISG80-315B và IRG80-315B đang chạy.
Hút kém, cavitation do NPSH không đủ hoặc lọt khí
Nguyên nhân: Mực nước bể hút thấp, đường hút rò khí, lưới lọc bẩn; chất lỏng sôi cục bộ gây xói mòn và phát nhiệt.
Cách sửa: Bịt kín các mối nối hút, vệ sinh lưới lọc/ống hút, nâng mực chất lỏng hoặc giảm tổn thất trên đường hút; kiểm tra và xả khí đỉnh bơm sau mỗi lần bảo trì.
Bơm làm việc lệch điểm tối ưu (quá trái hoặc quá phải trên đường cong)
Nguyên nhân: Lưu lượng quá thấp hoặc quá cao so với điểm hiệu suất cao nhất (BEP) → tăng lực hướng kính, ma sát, phát nhiệt.
Cách sửa: Điều chỉnh van xả/biến tần để đưa bơm lùa model ISG80-315B và IRG80-315B về vùng gần BEP; rà soát lại thiết kế đường ống và tổn thất hệ thống.
Độ nhớt/chất rắn vượt thiết kế
Nguyên nhân: Chất lỏng đặc hoặc có cặn làm tăng ma sát.
Cách sửa: Xả, rửa hệ thống; dùng vật liệu cánh/phớt phù hợp; cân nhắc giảm tốc độ bằng biến tần hoặc chọn bơm thích hợp với độ nhớt.
Nhóm nguyên nhân cơ khí và cách khắc phục
Lệch tâm, sai đồng trục giữa bơm – động cơ
Nguyên nhân: Căn chỉnh kém, đế lún, giãn nở nhiệt.
Cách sửa: Căn đồng trục lại bằng thước căn/căn laser; siết lại bulông đế, bổ sung tấm chêm; kiểm tra khớp nối.
Ổ bi khô mỡ, mỡ không đúng loại hoặc quá/thiếu mỡ
Nguyên nhân: Bôi trơn không đúng chu kỳ hoặc sai cấp độ mỡ.
Cách sửa: Dừng máy, làm sạch, nạp mỡ đúng chủng loại và lượng theo hướng dẫn; thiết lập lịch bôi trơn định kỳ.
Cánh bơm cọ sát vỏ, khe hở thủy lực sai
Nguyên nhân: Vật lạ lọt vào, mòn mép cánh, lắp sai sau bảo trì.
Cách sửa: Tháo kiểm tra, loại bỏ dị vật, sửa/đổi cánh, thiết lập lại khe hở theo tiêu chuẩn; kiểm tra đồng tâm cụm quay.
Phớt cơ khí ma sát quá mức
Nguyên nhân: Khô nước làm mát/làm kín, mặt phớt xước, lực ép lò xo quá cao.
Cách sửa: Đảm bảo khoang phớt luôn ngập; thay mặt phớt nếu xước; điều chỉnh lực ép theo khuyến cáo; kiểm tra hướng quay đúng.
Nhóm nguyên nhân điện và cách khắc phục
Quá tải động cơ do điểm làm việc không phù hợp
Nguyên nhân: Lưu lượng/áp vượt thiết kế khiến dòng tăng và sinh nhiệt.
Cách sửa: Trả bơm về vùng làm việc thiết kế; cân nhắc điều khiển bằng biến tần để giới hạn công suất.
Mất pha, lệch pha, điện áp thấp/cao hoặc không cân bằng
Nguyên nhân: Nguồn cấp không ổn định.
Cách sửa: Kiểm tra tủ điện, siết mối nối, đo điện áp/cân bằng pha; lắp bảo vệ mất pha/quá dòng; làm mát tủ điều khiển.
Thông gió kém, nhiệt môi trường cao
Nguyên nhân: Tắc khe gió động cơ, phòng máy nóng.
Cách sửa: Vệ sinh quạt/khe gió; cải thiện thông gió phòng máy; giữ khoảng cách thông thoáng xung quanh động cơ bơm lùa model ISG80-315B và IRG80-315B.
Quy trình chẩn đoán nhanh tại hiện trường
Bước 1: Ghi số liệu
Nhiệt độ ổ bi/phớt/thân bơm, áp hút/xả, lưu lượng, dòng điện, rung.
So sánh với mốc chuẩn trong nhật ký khi bơm lùa model ISG80-315B và IRG80-315B vận hành bình thường.
Bước 2: Loại trừ lỗi thủy lực
Mở van xả về vị trí chuẩn, xả khí trên đỉnh bơm, kiểm tra lưới lọc và rò khí đường hút.
Bước 3: Kiểm tra cơ khí
Nghe tiếng cạ sát, đo rung; kiểm tra căn đồng trục, ổ bi, khoang phớt; quan sát rò rỉ.
Bước 4: Kiểm tra điện
Đo điện áp từng pha, dòng từng pha, kiểm tra bảo vệ quá tải/mất pha; vệ sinh thông gió động cơ.
Bước 5: Quyết định xử lý
Nếu nhiệt tăng nhanh hoặc vượt ngưỡng an toàn, dừng bơm, treo biển cảnh báo, tiến hành tháo kiểm tra cánh, ổ bi, phớt.
Nếu do điểm làm việc sai, điều chỉnh ngay bằng van/biến tần và đặt lại giới hạn bảo vệ.
Biện pháp phòng ngừa để bơm lùa model ISG80-315B và IRG80-315B không “nóng”
Vận hành gần điểm hiệu suất cao nhất, tránh nghẹt xả hoặc hút kém.
Thiết lập lịch bôi trơn, kiểm tra rung – nhiệt – dòng theo tuần/tháng; vệ sinh lưới lọc định kỳ.
Căn đồng trục lại sau các can thiệp bảo trì hoặc khi nhiệt độ môi trường thay đổi lớn.
Cài bảo vệ: mất pha, quá dòng, quá nhiệt; đặt cảnh báo DP/áp xả tối thiểu để tránh chạy “bịt xả”.
Ghi nhật ký ca làm việc để nhận diện sớm xu hướng tăng nhiệt bất thường.
Bơm nóng bất thường thường xuất phát từ ba nhóm chính: thủy lực sai (nghẹt xả, cavitation, lệch điểm làm việc), cơ khí (lệch tâm, ổ bi/phớt, cọ sát cánh) và điện (quá tải, mất/ lệch pha, thông gió kém). Áp dụng quy trình chẩn đoán theo thứ tự thủy lực → cơ khí → điện và khắc phục đúng điểm lỗi sẽ đưa bơm lùa model ISG80-315B và IRG80-315B về trạng thái ổn định, an toàn, hiệu quả.