Ưu điểm nổi bật của bơm nước nằm ngang SLW100- ISW100-160-I lưu lượng từ 26.7 L/s - 53.3 L/s
Bơm nước nằm ngang SLW100-ISW100-160-I với lưu lượng từ 26.7 L/s đến 53.3 L/s có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng yêu cầu hiệu suất cao, ổn định và tiết kiệm năng lượng. Dưới đây là các ưu điểm chi tiết của bơm này:
1. Lưu lượng linh hoạt và ổn định
- Lưu lượng linh hoạt: Với khả năng lưu lượng từ 26.7 L/s đến 53.3 L/s, bơm có thể đáp ứng được nhiều nhu cầu khác nhau trong các hệ thống cấp thoát nước, tưới tiêu, xử lý nước thải, hoặc các ứng dụng công nghiệp. Khả năng điều chỉnh lưu lượng này giúp bơm có thể hoạt động hiệu quả trong nhiều điều kiện và môi trường khác nhau.
- Ổn định dòng chảy: Bơm hoạt động ổn định ở lưu lượng này, giảm thiểu sự dao động dòng chảy, đảm bảo hiệu quả bơm tối ưu mà không gây ảnh hưởng đến hệ thống.
2. Hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng
- Hiệu suất vận hành cao: Bơm được thiết kế để đạt hiệu suất tối ưu trong suốt quá trình vận hành, giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và chi phí vận hành. Nhờ vào các bộ phận như cánh quạt, động cơ và các chi tiết khác được chế tạo chính xác, bơm SLW100-ISW100-160-I giúp tối ưu hóa việc chuyển đổi năng lượng và giảm thiểu hao tổn.
- Tiết kiệm năng lượng: Với thiết kế hiệu quả, bơm này giúp giảm thiểu sự lãng phí năng lượng trong quá trình bơm, giúp tiết kiệm chi phí vận hành dài hạn.
3. Thiết kế bền bỉ và chống mài mòn
- Vật liệu chất lượng cao: Các bộ phận chính như cánh quạt, phốt cơ khí, và thân bơm được chế tạo từ vật liệu hợp kim cứng, gang, thép không gỉ, giúp bơm chịu được mài mòn và ăn mòn tốt, kéo dài tuổi thọ bơm trong suốt quá trình sử dụng.
- Chống ăn mòn: Đặc biệt trong các hệ thống nước có tính ăn mòn hoặc nước thải, vật liệu chế tạo bơm giúp bảo vệ bơm khỏi các tác động của môi trường khắc nghiệt.
4. Vận hành êm ái và ít gây tiếng ồn
- Giảm rung và tiếng ồn: Bơm có thiết kế giúp giảm thiểu rung động và tiếng ồn trong quá trình vận hành. Cấu trúc bơm và các bộ phận chính như vòng bi, trục quay, cánh quạt được tối ưu để vận hành êm ái, làm giảm thiểu sự ảnh hưởng đến môi trường xung quanh.
- Phù hợp cho môi trường yêu cầu ít tiếng ồn: Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn, bơm phù hợp với các ứng dụng trong môi trường yêu cầu sự yên tĩnh, như khu dân cư, bệnh viện, hoặc các khu vực sản xuất nhạy cảm với tiếng ồn.
5. Dễ dàng bảo trì và bảo dưỡng
- Thiết kế dễ bảo trì: Bơm có cấu trúc dễ dàng tiếp cận và bảo trì. Các bộ phận như phốt cơ khí, vòng bi, cánh quạt có thể thay thế nhanh chóng và dễ dàng, giúp giảm thời gian dừng máy và chi phí bảo trì.
- Bền bỉ và ít hư hỏng: Nhờ vào thiết kế tối ưu và chất liệu bền bỉ, bơm yêu cầu ít bảo trì và có tuổi thọ dài, tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư.
6. Tính linh hoạt trong ứng dụng
- Đa dạng ứng dụng: Với lưu lượng từ 26.7 L/s đến 53.3 L/s, bơm SLW100-ISW100-160-I có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như cấp thoát nước, xử lý nước thải, hệ thống tưới tiêu, hệ thống làm mát và các ngành công nghiệp khác. Khả năng thay đổi lưu lượng giúp bơm có thể điều chỉnh phù hợp với yêu cầu của từng hệ thống.
- Ứng dụng trong môi trường công nghiệp và dân dụng: Bơm có thể sử dụng cho cả mục đích công nghiệp và dân dụng, giúp tăng tính linh hoạt trong việc lắp đặt và vận hành trong nhiều môi trường khác nhau.
7. Đảm bảo độ ổn định cao trong quá trình vận hành
- Vận hành liên tục và ổn định: Bơm SLW100-ISW100-160-I có khả năng duy trì hiệu suất cao trong suốt thời gian dài mà không gặp phải sự cố lớn. Việc duy trì lưu lượng ổn định trong suốt quá trình bơm giúp hệ thống hoạt động hiệu quả và giảm thiểu sự gián đoạn.
8. Thiết kế nhỏ gọn và dễ lắp đặt
- Kích thước hợp lý: Bơm có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng. Việc lắp đặt đơn giản và nhanh chóng giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho các dự án hoặc bảo trì.
- Dễ dàng tích hợp vào hệ thống: Với các kích thước và kết nối tiêu chuẩn, bơm có thể dễ dàng tích hợp vào các hệ thống có sẵn mà không cần thay đổi quá nhiều kết cấu của hệ thống.
9. Tính kinh tế và bảo vệ môi trường
- Kinh tế và tiết kiệm chi phí: Bơm có chi phí đầu tư hợp lý và tiết kiệm chi phí vận hành nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng và ít bảo trì.
- Giảm thiểu tác động môi trường: Việc tiết kiệm năng lượng không chỉ giúp giảm chi phí vận hành mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường, giảm lượng phát thải khí CO2 từ các nguồn năng lượng.
Bơm nước nằm ngang SLW100-ISW100-160-I với lưu lượng từ 26.7 L/s đến 53.3 L/s có những ưu điểm nổi bật về hiệu suất, tiết kiệm năng lượng, khả năng vận hành êm ái, và dễ dàng bảo trì, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Với thiết kế bền bỉ, tiết kiệm năng lượng và tính linh hoạt cao, bơm này không chỉ đảm bảo hiệu quả vận hành mà còn giúp giảm chi phí và tác động đến môi trường

Dấu hiệu nhận biết bơm nước nằm ngang SLW100- ISW100-160-I lưu lượng từ 26.7 L/s - 53.3 L/s bị lỗi
Khi bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-160-I có lưu lượng từ 26.7 L/s đến 53.3 L/s bị lỗi, có thể nhận biết qua một số dấu hiệu bất thường trong quá trình vận hành. Dưới đây là những dấu hiệu thường gặp khi bơm gặp sự cố và cần bảo dưỡng hoặc sửa chữa:
1. Giảm lưu lượng hoặc áp suất
- Dấu hiệu: Nếu lưu lượng hoặc áp suất đầu ra của bơm giảm so với các chỉ số bình thường, đây có thể là dấu hiệu của một số vấn đề.
- Nguyên nhân có thể:
- Tắc nghẽn đường ống: Cặn bẩn hoặc tạp chất trong nước có thể gây tắc nghẽn các bộ phận như đầu hút, ống dẫn, hoặc van.
- Bơm bị mòn hoặc hư hỏng: Cánh bơm bị mài mòn hoặc phớt cơ khí bị hư hỏng, gây rò rỉ nước hoặc giảm hiệu suất bơm.
- Vấn đề về động cơ: Động cơ hoạt động không hiệu quả, có thể do quá tải hoặc sự cố trong mạch điện.
2. Rung động mạnh hoặc tiếng ồn bất thường
- Dấu hiệu: Nếu bơm phát ra tiếng ồn lạ hoặc rung động mạnh hơn bình thường, đây là dấu hiệu cảnh báo.
- Nguyên nhân có thể:
- Mất cân bằng cánh bơm: Cánh bơm có thể bị mài mòn, vỡ hoặc không cân bằng, dẫn đến rung lắc mạnh khi bơm hoạt động.
- Vòng bi hỏng: Nếu vòng bi của bơm bị mòn hoặc hỏng, sẽ tạo ra tiếng ồn bất thường và gây rung động.
- Lắp đặt không chính xác: Nếu bơm không được lắp đặt đúng vị trí hoặc không cố định chắc chắn, sẽ gây ra hiện tượng rung.
3. Nhiệt độ động cơ và bơm tăng cao
- Dấu hiệu: Nếu nhiệt độ của động cơ hoặc các bộ phận của bơm tăng cao hơn mức bình thường, có thể dẫn đến tình trạng quá nhiệt.
- Nguyên nhân có thể:
- Quá tải: Động cơ bị quá tải vì phải vận hành ở công suất cao hơn mức thiết kế.
- Thiếu dầu bôi trơn: Nếu vòng bi hoặc các bộ phận chuyển động của bơm thiếu dầu bôi trơn, sẽ sinh nhiệt cao.
- Cánh bơm bị tắc: Cánh bơm hoặc các bộ phận khác bị tắc nghẽn, gây ma sát lớn hơn và sinh nhiệt.
4. Vấn đề về cavitation (tách hơi)
- Dấu hiệu: Nếu bơm phát ra âm thanh như tiếng "lách tách" hoặc "xèo xèo", có thể là dấu hiệu của hiện tượng cavitation.
- Nguyên nhân có thể:
- Áp suất hút thấp: Nếu bơm hút nước từ một nguồn có áp suất quá thấp, sẽ gây hiện tượng tách hơi, làm giảm hiệu suất bơm và có thể gây hư hỏng lâu dài.
- Lượng nước không đủ: Nếu nguồn cấp nước cho bơm bị cạn kiệt hoặc có tạp chất, có thể dẫn đến cavitation.
5. Rò rỉ nước hoặc dầu
- Dấu hiệu: Nếu phát hiện có nước hoặc dầu rò rỉ từ các bộ phận như phớt cơ khí, trục bơm, hoặc các khớp nối.
- Nguyên nhân có thể:
- Phớt cơ khí hỏng: Phớt cơ khí hoặc gioăng cao su bị mòn, rách có thể gây rò rỉ nước từ phần trục bơm.
- Vòng bi hỏng: Vòng bi bị hỏng có thể gây rò rỉ dầu từ động cơ hoặc hộp số.
6. Động cơ không khởi động hoặc không hoạt động ổn định
- Dấu hiệu: Nếu động cơ không thể khởi động hoặc hoạt động không ổn định (chạy chập chờn, không đủ công suất).
- Nguyên nhân có thể:
- Vấn đề về điện: Lỗi trong mạch điện hoặc cung cấp điện không ổn định (chập điện, mất pha, hoặc điện áp quá thấp).
- Cảm biến hoặc bộ điều khiển bị lỗi: Nếu có sự cố trong hệ thống điều khiển, bơm có thể không hoạt động bình thường.
7. Lỗi bộ phận điều chỉnh lưu lượng hoặc áp suất
- Dấu hiệu: Nếu bộ điều chỉnh áp suất hoặc lưu lượng không hoạt động như bình thường, nước không được phân phối đều.
- Nguyên nhân có thể:
- Van điều chỉnh bị kẹt: Van điều chỉnh có thể bị tắc hoặc hư hỏng, dẫn đến việc không kiểm soát được lưu lượng hoặc áp suất.
- Cảm biến áp suất lỗi: Nếu cảm biến áp suất bị hỏng, bơm có thể không điều chỉnh được áp suất đúng cách.
8. Tốc độ quay của bơm không đạt yêu cầu
- Dấu hiệu: Nếu bơm hoạt động với tốc độ quay thấp hơn so với mức thiết kế (ví dụ, không đạt được 2900 rpm).
- Nguyên nhân có thể:
- Sự cố với động cơ: Động cơ có thể bị lỗi trong bộ điều khiển hoặc mất pha điện, dẫn đến tốc độ quay không ổn định.
- Sự cố trong truyền động: Các bộ phận truyền động như trục, bộ giảm tốc có thể bị hỏng, làm giảm tốc độ quay của bơm.
9. Đo lường lưu lượng không chính xác
- Dấu hiệu: Nếu hệ thống đo lường lưu lượng của bơm cho kết quả sai lệch hoặc không chính xác.
- Nguyên nhân có thể:
- Cảm biến lưu lượng bị hỏng: Cảm biến hoặc bộ đếm lưu lượng có thể bị lỗi hoặc không chính xác, dẫn đến việc không đo được lưu lượng đúng.
Các bước khắc phục khi phát hiện lỗi:
- Dừng bơm ngay lập tức khi phát hiện các dấu hiệu lỗi nghiêm trọng để tránh gây hư hỏng thêm.
- Kiểm tra các bộ phận: Thực hiện kiểm tra các bộ phận như cánh bơm, phớt cơ khí, động cơ, vòng bi và các bộ phận điện tử.
- Vệ sinh và bảo trì: Làm sạch các bộ phận bị tắc nghẽn, thay dầu bôi trơn, kiểm tra các van và bộ lọc.
- Kiểm tra và sửa chữa hệ thống điện: Đảm bảo mạch điện và cảm biến hoạt động ổn định.
- Liên hệ kỹ thuật viên chuyên nghiệp: Nếu không xác định được nguyên nhân hoặc không thể sửa chữa, hãy gọi kỹ thuật viên để kiểm tra và khắc phục.
Khi bơm nước SLW100-ISW100-160-I gặp lỗi, việc phát hiện và xử lý kịp thời các dấu hiệu trên sẽ giúp bảo vệ bơm và kéo dài tuổi thọ của hệ thống. Việc bảo dưỡng định kỳ và kiểm tra các bộ phận cơ bản là rất quan trọng để đảm bảo bơm luôn hoạt động hiệu quả

Điều kiện làm việc bơm nước nằm ngang SLW100- ISW100-160-I lưu lượng từ 26.7 L/s - 53.3 L/s
1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.
6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998
Bảng thông số kỹ thuật bơm nước nằm ngang SLW100- ISW100-160-I lưu lượng từ 26.7 L/s - 53.3 L/s

Đường cong hiệu suất bơm nước nằm ngang SLW100- ISW100-160-I lưu lượng từ 26.7 L/s - 53.3 L/s

Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm nước nằm ngang SLW100- ISW100-160-I lưu lượng từ 26.7 L/s - 53.3 L/s


https://vietnhat.company/bom-nuoc-li-tam-truc-ngang-slw100-may-bom-isw100160i-dong-co-22-kw-luu-luong-max-192-m3h.html