Bơm li tâm trục ngang mode SLW65-ISW65-200-I có phốt trục, phốt quay và vòng đệm cố định làm bằng hợp kim cứng
Bơm ly tâm trục ngang SLW65-ISW65-200-I được trang bị các bộ phận quan trọng như phốt trục, phốt quay và vòng đệm cố định, đều được làm bằng hợp kim cứng. Việc sử dụng hợp kim cứng trong các bộ phận này mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chịu nhiệt, chống mài mòn, và đảm bảo vận hành ổn định. Dưới đây là chi tiết về từng bộ phận và vai trò của chúng trong hoạt động của bơm:
1. Phốt trục (Shaft Seal)
Phốt trục là bộ phận quan trọng giúp ngăn chặn sự rò rỉ của nước hoặc chất lỏng tại khu vực trục bơm. Phốt trục được làm từ hợp kim cứng có độ bền cao, chịu được áp suất và ma sát lớn trong quá trình vận hành.
Vai trò: Phốt trục giúp duy trì áp suất bên trong bơm, ngăn ngừa rò rỉ nước ra ngoài, đồng thời bảo vệ trục bơm khỏi bị mài mòn do tiếp xúc với chất lỏng và các yếu tố bên ngoài. Với hợp kim cứng, phốt trục có khả năng chống mài mòn cao, giúp kéo dài tuổi thọ và giảm thiểu chi phí bảo trì.
Ưu điểm của hợp kim cứng: Hợp kim cứng có độ bền và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, giúp phốt trục chịu được điều kiện hoạt động khắc nghiệt, bao gồm nhiệt độ cao và áp suất lớn.
2. Phốt quay (Rotating Seal)
Phốt quay là bộ phận di động, quay cùng với trục bơm và cánh quạt. Phốt quay được thiết kế để đảm bảo không có rò rỉ nước xảy ra tại khu vực trục quay.
Vai trò: Phốt quay giúp bảo vệ các bộ phận bên trong bơm và duy trì khả năng làm kín của hệ thống ngay cả khi bơm hoạt động ở tốc độ cao. Sự quay liên tục của phốt đòi hỏi vật liệu có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt để tránh hư hỏng do ma sát.
Ưu điểm của hợp kim cứng: Hợp kim cứng giúp phốt quay chịu được tác động của ma sát liên tục khi trục bơm quay. Điều này giúp phốt quay không bị hao mòn nhanh chóng, tăng tuổi thọ và hiệu suất vận hành của bơm.
3. Vòng đệm cố định (Fixed Gasket)
Vòng đệm cố định là bộ phận không di chuyển, được lắp cố định trong bơm để giúp tạo ra lớp kín giữa các bộ phận khác của bơm, như giữa vỏ bơm và các bộ phận bên trong.
Vai trò: Vòng đệm cố định có chức năng ngăn chặn sự rò rỉ nước tại các điểm kết nối và giúp duy trì áp suất bên trong bơm. Nó cũng giúp giảm thiểu sự xâm nhập của các tạp chất bên ngoài vào bên trong hệ thống bơm, bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi hư hỏng.
Ưu điểm của hợp kim cứng: Nhờ tính năng chống mài mòn cao, vòng đệm cố định làm từ hợp kim cứng đảm bảo độ kín tối ưu và tuổi thọ lâu dài, ngay cả trong môi trường có chứa hóa chất hoặc nước có tính ăn mòn.
4. Tính năng nổi bật của hợp kim cứng
Chịu lực và chịu nhiệt tốt: Hợp kim cứng có khả năng chịu nhiệt và áp lực cao, giúp bảo vệ các bộ phận của bơm trong điều kiện làm việc khắc nghiệt. Điều này đặc biệt quan trọng khi bơm phải hoạt động liên tục trong môi trường công nghiệp.
Chống ăn mòn và mài mòn: Với tính năng chống ăn mòn và mài mòn vượt trội, các phốt và vòng đệm làm từ hợp kim cứng giúp bảo vệ bơm khỏi các tác động của chất lỏng có chứa tạp chất hoặc hóa chất gây ăn mòn.
Độ bền cao: Hợp kim cứng có tuổi thọ dài hơn so với các vật liệu thông thường, giúp giảm thiểu nhu cầu bảo trì và thay thế, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành và kéo dài thời gian sử dụng của bơm.
Phốt trục, phốt quay và vòng đệm cố định của bơm ly tâm trục ngang SLW65-ISW65-200-I được làm từ hợp kim cứng có khả năng chịu lực, chống mài mòn và ăn mòn cao, đảm bảo hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ của bơm. Các bộ phận này giúp ngăn chặn sự rò rỉ nước, bảo vệ bơm khỏi các tác động bên ngoài và đảm bảo hiệu suất vận hành cao, đặc biệt trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Hướng dẫn sử dụng hiệu quả bơm li tâm trục ngang mode SLW65-ISW65-200-I
Để sử dụng bơm ly tâm trục ngang SLW65-ISW65-200-I một cách hiệu quả, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn và quy trình vận hành đúng cách. Dưới đây là các bước và lưu ý quan trọng để đảm bảo bơm hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ:
1. Lắp đặt bơm đúng cách
- Vị trí lắp đặt: Đảm bảo bơm được lắp đặt trên bề mặt phẳng và chắc chắn, tránh rung lắc trong quá trình vận hành. Đảm bảo vị trí lắp đặt có đủ không gian xung quanh để dễ dàng bảo trì và kiểm tra.
- Kết nối đường ống: Đảm bảo đường ống hút và xả được kết nối chắc chắn với bơm, sử dụng kích thước đường ống phù hợp theo khuyến nghị của nhà sản xuất. Đảm bảo không có rò rỉ tại các mối nối.
- Lưu ý hướng dòng chảy: Đảm bảo kết nối đúng chiều của dòng chảy, sao cho nước hoặc chất lỏng chảy qua bơm theo đúng chiều hướng đã thiết kế.
2. Chuẩn bị trước khi khởi động
- Kiểm tra hệ thống: Trước khi khởi động bơm, kiểm tra toàn bộ hệ thống để đảm bảo không có vật cản hoặc rò rỉ trong hệ thống đường ống. Đảm bảo rằng bơm và các bộ phận phụ trợ đã được bôi trơn đầy đủ.
- Đầy nước trong bơm: Luôn đảm bảo bơm được đầy nước trước khi khởi động. Không khởi động bơm khi còn khô (chưa có nước), vì điều này có thể gây hư hỏng cánh bơm và các bộ phận bên trong.
- Kiểm tra nguồn điện: Kiểm tra xem nguồn điện có ổn định và đúng với yêu cầu kỹ thuật của bơm (15 kW, điện áp phù hợp). Hệ thống điện cần có bảo vệ quá tải và các thiết bị an toàn như cầu chì hoặc công tắc tự ngắt.
3. Vận hành bơm
- Khởi động từ từ: Khi khởi động, điều chỉnh van từ từ để tránh sốc áp suất đột ngột. Điều này giúp bảo vệ bơm và hệ thống đường ống.
- Kiểm soát áp suất và lưu lượng: Trong quá trình vận hành, theo dõi áp suất và lưu lượng của bơm. Đảm bảo bơm hoạt động trong dải lưu lượng và áp suất được thiết kế, thường là từ 9.72 L/s đến 18.1 L/s.
- Giám sát nhiệt độ: Kiểm tra nhiệt độ của bơm và động cơ để đảm bảo không xảy ra tình trạng quá nhiệt. Nếu phát hiện bơm nóng bất thường, hãy dừng bơm và kiểm tra nguyên nhân.
4. Bảo trì định kỳ
- Vệ sinh bộ lọc và cánh bơm: Định kỳ làm sạch bộ lọc và cánh bơm để loại bỏ cặn bẩn, vật liệu tạp chất có thể gây tắc nghẽn hoặc giảm hiệu suất của bơm.
- Kiểm tra và thay thế phớt cơ khí: Phớt cơ khí cần được kiểm tra thường xuyên và thay thế khi cần thiết để đảm bảo không xảy ra rò rỉ chất lỏng.
- Bôi trơn các bộ phận: Các vòng bi và trục bơm cần được bôi trơn định kỳ để giảm ma sát và mài mòn. Sử dụng loại dầu bôi trơn theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
- Kiểm tra động cơ điện: Kiểm tra định kỳ động cơ điện để phát hiện các dấu hiệu hao mòn hoặc hỏng hóc. Đảm bảo động cơ hoạt động trong dải điện áp và dòng điện an toàn.
5. Kiểm tra và điều chỉnh sau vận hành
- Kiểm tra rung động và tiếng ồn: Nếu phát hiện rung động hoặc tiếng ồn bất thường trong quá trình vận hành, ngưng bơm ngay và kiểm tra các bộ phận cơ khí, như vòng bi, cánh bơm, và trục.
- Điều chỉnh van: Sau khi tắt bơm, hãy điều chỉnh van hút và xả về vị trí ban đầu để giảm tải cho bơm và hệ thống.
6. Ngừng hoạt động đúng cách
- Đóng van từ từ: Khi ngừng bơm, đóng van hút và xả từ từ để tránh gây sốc áp suất cho hệ thống và tránh làm hỏng các van hoặc cánh bơm.
- Tắt nguồn điện: Đảm bảo tắt hoàn toàn nguồn điện cung cấp cho bơm khi ngừng vận hành để tránh hiện tượng động cơ chạy không tải hoặc xảy ra sự cố điện.
7. Các lưu ý an toàn
- Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân: Khi thực hiện bảo trì hoặc làm việc gần bơm, đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ như găng tay, kính bảo hộ để bảo vệ bản thân khỏi các nguy cơ rò rỉ hoặc sự cố cơ khí.
- Cảnh báo nhiệt độ cao: Trong trường hợp bơm vận hành với nước nóng hoặc chất lỏng có nhiệt độ cao, cần cảnh báo và sử dụng biện pháp an toàn để tránh bỏng hoặc sự cố liên quan.
8. Theo dõi hiệu suất
- Lập kế hoạch theo dõi hiệu suất bơm: Định kỳ kiểm tra hiệu suất của bơm thông qua các thông số kỹ thuật như áp suất, lưu lượng, và nhiệt độ để đảm bảo rằng bơm đang hoạt động đúng như mong đợi. Điều này giúp phát hiện sớm các vấn đề và cải thiện hiệu quả vận hành.
Việc tuân thủ các quy trình trên sẽ giúp bơm SLW65-ISW65-200-I hoạt động ổn định, tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ, đồng thời đảm bảo an toàn cho hệ thống và người vận hành
Điều kiện làm việc bơm li tâm trục ngang mode SLW65-ISW65-200-I
1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.
6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998
Bảng thông số kỹ thuật bơm li tâm trục ngang mode SLW65-ISW65-200-I
Đường cong hiệu suất bơm li tâm trục ngang mode SLW65-ISW65-200-I
Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm li tâm trục ngang mode SLW65-ISW65-200-I
https://vietnhat.company/bom-nuoc-truc-ngang-slw65isw65200i.html