Nguyên lý hoạt động của bơm nước trục ngang mã SLW100-ISW100-100-I động cơ 11 kw
Bơm nước trục ngang mã SLW100-ISW100-100-I với động cơ 11 kW hoạt động dựa trên nguyên lý của bơm ly tâm, sử dụng lực ly tâm để vận chuyển chất lỏng. Dưới đây là mô tả chi tiết về cấu tạo và nguyên lý hoạt động của bơm này:
1. Cấu tạo chính:
Vỏ bơm (Pump Casing): Được làm từ vật liệu chịu lực và chống ăn mòn, thường là gang hoặc thép không gỉ, vỏ bơm bao quanh và bảo vệ các bộ phận bên trong, đồng thời dẫn hướng dòng chảy của chất lỏng.
Cánh bơm (Impeller): Là bộ phận quay chính, có nhiệm vụ tạo ra lực ly tâm để đẩy chất lỏng. Cánh bơm thường được làm từ thép không gỉ hoặc hợp kim đồng, thiết kế của cánh bơm ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của bơm.
Trục bơm (Shaft): Trục kết nối động cơ với cánh bơm, truyền động lực từ động cơ đến cánh bơm. Trục bơm cần có độ bền cơ học cao để chịu được lực xoắn và áp lực trong quá trình vận hành.
Động cơ (Motor): Với công suất 11 kW, động cơ cung cấp năng lượng để quay trục và cánh bơm, chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ học.
Cơ cấu làm kín trục (Mechanical Seal): Ngăn chặn sự rò rỉ của chất lỏng dọc theo trục bơm, đảm bảo hiệu quả hoạt động và kéo dài tuổi thọ của bơm.
2. Nguyên lý hoạt động:
Mồi bơm: Trước khi khởi động, cần đảm bảo thân bơm và ống hút được điền đầy chất lỏng để tránh hiện tượng xâm thực và đảm bảo bơm hoạt động hiệu quả.
Quá trình hút: Khi động cơ hoạt động, trục bơm quay kéo theo cánh bơm quay với tốc độ cao (thường là 2900 vòng/phút). Sự quay của cánh bơm tạo ra vùng áp suất thấp tại tâm cánh bơm, hút chất lỏng từ nguồn vào qua ống hút.
Quá trình đẩy: Chất lỏng bị hút vào tâm cánh bơm và dưới tác dụng của lực ly tâm, bị đẩy ra mép ngoài của cánh bơm với vận tốc và áp suất cao hơn. Chất lỏng sau đó được dẫn qua vỏ bơm và đi vào ống xả để chuyển đến điểm sử dụng.
Chuyển hóa năng lượng: Năng lượng cơ học từ động cơ được chuyển thành động năng và áp năng của chất lỏng nhờ vào sự quay của cánh bơm.
3. Đặc điểm kỹ thuật:
Lưu lượng: Bơm SLW100-ISW100-100-I có khả năng cung cấp lưu lượng từ 70 đến 130 m³/h, tương đương 19,4 đến 36,1 lít/giây.
Cột áp: Đẩy cao từ 11 đến 13,6 mét, phù hợp cho các ứng dụng cần áp lực trung bình.
Hiệu suất: Đạt từ 66% đến 76%, cho thấy bơm hoạt động hiệu quả trong việc chuyển đổi năng lượng.
Tốc độ quay: 2900 vòng/phút, đảm bảo khả năng đẩy chất lỏng với áp lực và lưu lượng ổn định.
Độ hút sâu: 4,5 mét, cho phép bơm hút chất lỏng từ các nguồn có mực nước thấp.
Khối lượng: 115 kg, thuận tiện cho việc lắp đặt và vận chuyển.
Với cấu tạo và nguyên lý hoạt động như trên, bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-100-I động cơ 11 kW là lựa chọn phù hợp cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp và dân dụng, đảm bảo hiệu suất cao và độ bền trong quá trình sử dụng
Nguyên nhân xuất hiện lỗi của bơm nước trục ngang mã SLW100-ISW100-100-I động cơ 11 kw
Khi vận hành bơm nước trục ngang mã SLW100-ISW100-100-I với động cơ 11 kW, các lỗi có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến và cách xử lý:
1. Lỗi về nguồn điện
- Nguyên nhân:
- Điện áp không ổn định (quá thấp hoặc quá cao).
- Mất pha hoặc pha không cân bằng gây hỏng động cơ.
- Đấu nối sai dây điện hoặc không đúng sơ đồ kỹ thuật.
- Cách xử lý:
- Sử dụng ổn áp hoặc bộ bảo vệ điện để đảm bảo nguồn điện ổn định.
- Kiểm tra định kỳ và điều chỉnh đấu nối đúng cách.
2. Hiện tượng chạy khô
- Nguyên nhân:
- Không mồi nước trước khi khởi động.
- Đường ống hút bị tắc hoặc có không khí lọt vào.
- Cách xử lý:
- Luôn đảm bảo bơm được mồi đầy nước trước khi hoạt động.
- Kiểm tra và loại bỏ không khí trong đường ống hút.
3. Lỗi liên quan đến cánh bơm
- Nguyên nhân:
- Cánh bơm bị mòn do chất lỏng có hạt mài mòn.
- Lắp đặt sai vị trí hoặc cánh bơm không cân bằng.
- Cách xử lý:
- Vệ sinh hoặc thay thế cánh bơm khi có dấu hiệu mòn.
- Lắp đặt đúng kỹ thuật và kiểm tra cân bằng động của cánh bơm.
4. Hiện tượng rung và tiếng ồn lớn
- Nguyên nhân:
- Bơm lắp đặt trên bệ không vững chắc.
- Vòng bi hoặc ổ trục bị hỏng.
- Trục bơm và trục động cơ không đồng trục.
- Cách xử lý:
- Đảm bảo bệ bơm chắc chắn và giảm rung bằng đệm cao su.
- Thay thế vòng bi, ổ trục khi bị mòn.
- Căn chỉnh trục động cơ và trục bơm.
5. Lưu lượng hoặc áp suất không đạt yêu cầu
- Nguyên nhân:
- Đường ống hút hoặc đẩy bị tắc nghẽn.
- Van điều chỉnh không mở hoàn toàn.
- Cánh bơm bị mòn hoặc hỏng.
- Cách xử lý:
- Vệ sinh đường ống và đảm bảo không có vật cản.
- Kiểm tra và điều chỉnh van đúng vị trí.
- Thay thế cánh bơm nếu cần thiết.
6. Nhiệt độ động cơ tăng cao
- Nguyên nhân:
- Động cơ hoạt động quá tải hoặc không đúng công suất thiết kế.
- Hệ thống làm mát động cơ kém (quạt gió không hoạt động).
- Vòng bi bị ma sát lớn gây nóng động cơ.
- Cách xử lý:
- Đảm bảo bơm hoạt động trong dải công suất định mức.
- Kiểm tra và sửa chữa hệ thống làm mát.
- Thay thế vòng bi hoặc bôi trơn định kỳ.
7. Hiện tượng xâm thực (cavitation)
- Nguyên nhân:
- Độ cao hút quá lớn so với thiết kế.
- Đường ống hút có rò rỉ hoặc không đủ kích thước.
- Cách xử lý:
- Giảm độ cao hút hoặc cải thiện thiết kế đường ống.
- Kiểm tra và khắc phục rò rỉ trên đường ống hút.
8. Lỗi ở cơ cấu làm kín (phớt cơ khí)
- Nguyên nhân:
- Phớt bị mòn, nứt hoặc lắp không đúng cách.
- Chất lỏng có tính ăn mòn cao làm hỏng phớt.
- Cách xử lý:
- Thay thế phớt cơ khí khi phát hiện rò rỉ.
- Chọn phớt chịu được hóa chất nếu bơm chất lỏng ăn mòn.
9. Lỗi ở bộ điều khiển
- Nguyên nhân:
- Thiết bị điều khiển bị lỗi hoặc không phù hợp với động cơ.
- Các cảm biến áp suất, lưu lượng hoạt động sai.
- Cách xử lý:
- Kiểm tra và sửa chữa thiết bị điều khiển.
- Hiệu chỉnh hoặc thay thế các cảm biến.
10. Sử dụng sai mục đích
- Nguyên nhân:
- Bơm được dùng để bơm chất lỏng không phù hợp, như nước có độ nhớt cao hoặc nhiều tạp chất.
- Vận hành trong điều kiện không nằm trong thiết kế.
- Cách xử lý:
- Đảm bảo bơm chỉ được sử dụng cho mục đích phù hợp với thông số kỹ thuật.
Để giảm thiểu các lỗi phát sinh, bạn cần thực hiện:
- Bảo trì định kỳ: Kiểm tra bơm và động cơ thường xuyên để phát hiện sớm các hư hỏng.
- Vận hành đúng cách: Đảm bảo tuân thủ hướng dẫn sử dụng và các thông số thiết kế của nhà sản xuất.
- Kiểm tra lắp đặt: Đảm bảo hệ thống lắp đặt đúng tiêu chuẩn kỹ thuật, đặc biệt là các yếu tố như nguồn điện, đường ống, và độ cân bằng.
Việc xử lý kịp thời và đúng cách sẽ giúp bơm SLW100-ISW100-100-I hoạt động ổn định, hiệu quả và kéo dài tuổi thọ
Điều kiện làm việc bơm nước trục ngang mã SLW100-ISW100-100-I động cơ 11 kw
1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa.
Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998
Bảng thông số kỹ thuật bơm nước trục ngang mã SLW100-ISW100-100-I động cơ 11 kw
Đường cong hiệu suất bơm nước trục ngang mã SLW100-ISW100-100-I động cơ 11 kw
Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm nước trục ngang mã SLW100-ISW100-100-I động cơ 11 kw
https://vietnhat.company/bom-li-tam-truc-ngang-slw100isw100100i-day-cao-14m-va-hut-sau-40m.html